Characters remaining: 500/500
Translation

thiên ma bách chiết

Academic
Friendly

Từ "thiên ma bách chiết" một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "đã trải qua nhiều gian khổ, thử thách". Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một người đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống từ đó trở nên kiên cường, mạnh mẽ hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:
    • "Thiên" có nghĩa là "trời" hay "ngàn".
    • "Ma" có thể hiểu "ma quái" hay "khó khăn".
    • "Bách" có nghĩa là "trăm".
    • "Chiết" có nghĩa là "gãy" hay "vỡ".
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "trải qua thiên ma bách chiết" – thường dùng để nhấn mạnh quá trình trải qua khó khăn.
  • Cách sử dụng khác: Có thể dùng để miêu tả không chỉ con người còn cả những tình huống, sự kiện. dụ: "Dự án này đã trải qua thiên ma bách chiết trước khi thành công."
Nghĩa khác:
  • Trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "thiên ma bách chiết" có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ, chỉ những tác phẩm hoặc nhân vật đã trải qua nhiều bi kịch hoặc thử thách.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gian nan: chỉ sự khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • Trải nghiệm: chỉ những đã trải qua, có thể tốt hoặc xấu.
  • Khổ luyện: ám chỉ sự rèn luyện qua khó khăn.
Từ liên quan:
  • Kiên cường: chỉ sự mạnh mẽ, không dễ dàng bị đánh bại.
  • Bền bỉ: chỉ sự kiên trì trong việc vượt qua thử thách.
  1. Đã trải nhiều gian khổ thử thách ().

Similar Spellings

Words Containing "thiên ma bách chiết"

Comments and discussion on the word "thiên ma bách chiết"